TT | Họ Tên | Số đinh |
Tiền đinh | Công đức bằng tiền | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
- | Chi Giáp Nhất - Can Tổng | 57 | 29,450,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Cát | 8 | 5,600,000 | |||
1 | Gia đình Nguyễn Viết Thủy | 4 | 2,200,000 | ||
2 | Gia đình Nguyễn Viết San | 2 | 2,500,000 | ||
3 | Gia đình Nguyễn Viết Quế | 2 | 900,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Khoa | 2 | 2,000,000 | |||
4 | Gia đình Nguyễn Quang Sáng | 2 | 200,000 | ||
5 | Gia đình Nguyễn Thị Soa | 0 | 500,000 | ||
6 | con cháu ông Nguyễn Viết Khoa | 0 | 1,000,000 | Sáng, Hùng, Dụng công đức rằm T11 | |
7 | Gia đình O Bơ chị gái ông Nguyễn Viết Khoa | 0 | 300,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Tư | 3 | 1,500,000 | |||
8 | Gia đình Nguyễn Quang Bình | 3 | 1,500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Quang Vượng | 4 | 300,000 | |||
9 | Gia đình Nguyễn Viết Quang Vượng | 4 | 300,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Huề | 2 | 1,000,000 | |||
10 | Gia đình Nguyễn Văn Hùng | 2 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Lâm | 4 | 1,700,000 | |||
11 | Gia đình Lê Thị Loan | 0 | 500,000 | ||
12 | Gia đình Nguyễn Viết Tấn | 1 | 500,000 | ||
13 | Gia đình Nguyễn Viết Thành | 3 | 500,000 | ||
14 | Cháu Kiên, Cường cháu ngoại ông Nguyễn Viết Lâm | 0 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Diện | 1 | 800,000 | |||
15 | Gia đình Nguyễn Văn Vệ | 1 | 500,000 | ||
16 | Gia đình Nguyễn Thị Xuân | 0 | 200,000 | ||
17 | Nguyễn Thị Thảo | 0 | 100,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Loan | 5 | 1,000,000 | |||
18 | Gia đình Nguyễn Viết Bình | 5 | 500,000 | ||
19 | Gia đình Nguyễn Thị Bốn | 0 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Bé | 5 | 500,000 | |||
20 | Gia đình Nguyễn Viết Bé | 5 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Đương | 8 | 2,700,000 | |||
21 | Gia đình Nguyễn Viết Lợi | 5 | 1,700,000 | ||
22 | Gia đình Nguyễn Viết Tam | 3 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Châu | 2 | 500,000 | |||
23 | Gia đình Nguyễn Viết Mạnh Hùng | 2 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Thiện | 2 | 500,000 | |||
24 | Gia đình Nguyễn Viết Kỳ | 2 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Song | 7 | 4,300,000 | |||
25 | Gia đình Nguyễn Viết Ba | 4 | 1,300,000 | ||
26 | Gia đình Nguyễn Viết Nam | 3 | 3,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Long | 1 | 350,000 | |||
27 | Gia đình Nguyễn Viết Tuấn | 1 | 350,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Tứ | 0 | 2,000,000 | |||
28 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 0 | 500,000 | ||
29 | Nguyễn Thị Hà | 0 | 1,500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Liệu | 1 | 500,000 | |||
30 | Gia đình Nguyễn Viết Hữu Dương | 1 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hữu Quang | 2 | 200,000 | |||
31 | Gia đình Nguyễn Viết Hữu Vinh | 2 | 200,000 | ||
32 | Bác ... (không rõ tên) Can Tổng | 0 | 100,000 | Công đức rằm tháng 11 | |
33 | Cháu Hiếu Huyền con bố Thắng (Chi Nhất) Can Tổng | 0 | 200,000 | ||
34 | Chi Nhất góp tiền tế rằm tháng 11 Can Tổng | 0 | 2,100,000 | Đóng tiền tổ chức tế tổ rằm tháng 11 | |
35 | Con cháu Tân Kỳ (Nhã, Thành, Hậu, Toàn, Thắng) Can Tổng | 0 | 600,000 | Công đức rằm tháng 11 | |
36 | Gia đình Châu Lượng Can Tổng | 0 | 500,000 | ||
37 | Ông ..ân Chi nhất (không rõ) Can Tổng | 0 | 500,000 | ||
- | Chi Giáp Nhị - Can Tào | 267 | 7,200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Quang | 1 | 400,000 | |||
38 | Gia đình Nguyễn Viết Huệ | 1 | 400,000 | 2 con gái công đức rằm tháng 11 | |
Nhánh Nguyễn Viết Thành | 3 | 100,000 | |||
39 | Gia đình Nguyễn Viết Bốn | 3 | 100,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Khả | 2 | 200,000 | |||
40 | Gia đình Nguyễn Viết Thường | 2 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Niệm | 5 | 2,000,000 | |||
41 | Gia đình Nguyễn Viết Bắc | 1 | 200,000 | ||
42 | Gia đình Nguyễn Viết Dũng | 4 | 1,800,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Tư | 2 | 300,000 | |||
43 | Gia đình Nguyễn Viết Ngọc | 2 | 300,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Sâm | 4 | 2,000,000 | |||
44 | Gia đình Nguyễn Viết Hải | 4 | 2,000,000 | Công đức 1 con lợn lai rừng 30kg làm lễ tế Tổ | |
45 | Tập thể Chi 2 đóng tiền tế tổ rằm tháng 11 Can Tào | 250 | 2,200,000 | ||
- | Chi Giáp Tam - Can Trạc | 190 | 25,250,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Tường | 1 | 500,000 | |||
46 | Nguyễn Viết Thế | 1 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Long | 10 | 500,000 | |||
47 | Con cháu ông Nguyễn Viết Long | 10 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Mặc | 1 | 500,000 | |||
48 | Gia đình Nguyễn Viết Tùng | 1 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Công | 2 | 200,000 | |||
49 | Gia đình Nguyễn Viết Thành | 2 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Cảnh | 2 | 500,000 | |||
50 | Gia đình Nguyễn Viết Khánh | 2 | 100,000 | ||
51 | Gia đình ông Nguyễn Viết Cảnh | 0 | 400,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Dần | 1 | 50,000 | |||
52 | Gia đình Nguyễn Viết Thiết | 1 | 50,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Học | 7 | 3,800,000 | |||
53 | Gia đình Nguyễn Viết Hạ | 7 | 1,800,000 | ||
54 | Cháu Thắng con ông Nguyễn Viết Hạ | 0 | 2,000,000 | 1 triệu hương khói, 1 triệu ủng hộ tổ chị em. | |
Nhánh Nguyễn Viết Khắc Hiếu | 5 | 1,400,000 | |||
55 | Gia đình Nguyễn Viết Hữu Trung | 2 | 1,200,000 | ||
56 | Ông Nguyễn Viết Khắc Hiếu | 3 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Bình | 3 | 5,800,000 | |||
57 | Gia đình Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0 | 700,000 | ||
58 | Gia đình Nguyễn Viết Hải Sơn | 2 | 1,500,000 | ||
59 | Gia đình Nguyễn Viết Hải Dương | 1 | 2,000,000 | ||
60 | Gia đình Nguyễn Viết Bình | 0 | 1,600,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hợi | 3 | 7,200,000 | |||
61 | Gia đình Nguyễn Viết Việt Hùng | 3 | 5,000,000 | ||
62 | Gia đình ông Nguyễn Viết Hợi | 0 | 2,200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hậu | 4 | 1,200,000 | |||
63 | Gia đình ông Nguyễn Viết Hậu | 4 | 1,200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Diên | 0 | 200,000 | |||
64 | Gia đình Bà Giáo | 0 | 100,000 | ||
65 | Gia đình Nguyễn Lan Hương | 0 | 100,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Sáu | 1 | 1,000,000 | |||
66 | Gia đình Nguyễn Viết Hải Đường | 1 | 1,000,000 | ||
67 | Tập thể Chi 3 góp tiền làm lễ rằm T11 Can Trạc | 150 | 2,400,000 | Góp tiền làm lễ rằm tháng 11 | |
- | Chi Ất - Can Thời | 168 | 14,600,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Dật | 2 | 1,200,000 | |||
68 | Gia đình Nguyễn Viết Nam | 2 | 500,000 | ||
69 | Gia đình ông Nguyễn Viết Dật | 0 | 500,000 | ||
70 | Ông Nguyễn Viết Dật | 0 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Quế | 4 | 1,600,000 | |||
71 | Gia đình Nguyễn Viết Tứ | 2 | 500,000 | ||
72 | Gia đình Nguyễn Viết Hòe | 2 | 1,100,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Bình | 6 | 600,000 | |||
73 | Gia đình Nguyễn Viết Thắng | 4 | 300,000 | ||
74 | Gia đình Nguyễn Viết Hùng | 2 | 300,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Chân | 6 | 2,400,000 | |||
75 | Gia đình Nguyễn Thị Thanh Hiền | 0 | 400,000 | ||
76 | Gia đình Nguyễn Viết Vinh | 4 | 1,000,000 | ||
77 | Gia đình Nguyễn Viết Quang | 2 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Sĩ | 2 | 1,200,000 | |||
78 | Gia đình Nguyễn Viết Năm | 2 | 1,200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Vị | 7 | 1,300,000 | |||
79 | Gia đình Nguyễn Viết Hoài (ô Ký) | 5 | 100,000 | ||
80 | Gia đình Nguyễn Viết Đình Đông | 2 | 1,200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Thanh Tùng | 3 | 600,000 | |||
81 | Gia đình Nguyễn Viết Thanh Hùng | 3 | 600,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Cường | 2 | 1,400,000 | |||
82 | Gia đình Nguyễn Viết Quế | 2 | 1,000,000 | ||
83 | O Nga, cháu Liễu con gái cháu ngoại ông Nguyễn Viết Cường | 0 | 400,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Ngụ | 4 | 300,000 | |||
84 | Gia đình Nguyễn Viết Hùng | 2 | 200,000 | ||
85 | Gia đình Nguyễn Viết Dũng | 2 | 100,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Xuân | 5 | 2,400,000 | |||
86 | Gia đình Nguyễn Viết Cường | 3 | 1,000,000 | Cháu Dương, Thủy công đức in ấn và gián bảng vàng công đức của Họ Nguyễn Viết giai đoạn 2018-2022. | |
87 | Gia đình Nguyễn Viết Bình | 2 | 1,400,000 | ||
88 | Chi Ất Nhất đóng tiền tổ chức tế tổ rằm tháng 11 Can Thời | 127 | 1,600,000 | ||
- | Chi Khác | 0 | 4,350,000 | ||
89 | Cháu Tuyết nhánh Nam Lĩnh | 0 | 1,000,000 | ||
90 | Con cháu Nguyễn Viết Hà Nội | 0 | 1,000,000 | ||
91 | Họ Nguyễn Viết nhánh Nam Lĩnh | 0 | 1,000,000 | ||
92 | Họ Nguyễn Viết nhánh Xuân Hòa | 0 | 1,000,000 | ||
93 | Không ghi tên | 0 | 100,000 | ||
94 | Nguyễn Viết Thi (Đắc Lắc) | 0 | 200,000 | ||
95 | Trường (Cương Kỵ) | 0 | 50,000 | ||
Tổng | 682 | 80,850,000 | |||
Tổng đã thu / dự kiến | 80,850,000 / 80,850,000 | ||||
- "Tiền đinh" : công đức theo suất đinh bằng tiền. - "Công đức bằng tiền" : công đức ngoài suất đinh bằng tiền hoặc vật / việc có hóa đơn chứng từ tại thời điểm đóng góp. - "Ghi chú" : ghi diễn giải các cột bên trái nếu cần, ghi công đức khác nếu có. Trong đó "công đức khác" là công đức ngoài suất đinh, bằng vật / việc nhưng không biết rõ giá trị thành tiền tại thời điểm đóng góp, ký hiệu là "K:". |
CHI
TIẾT PHẦN CHI CỦA HỌ NGUYỄN VIẾT ĐẠI TÔN NĂM 2022 |
|||
STT |
Hạng mục / nội dung chi |
Số tiền |
Ghi chú |
I |
TIỀN HƯƠNG KHÓI TỔ TIÊN, TỔ CHỨC TẾ LỄ |
59,189,000 |
|
1 |
Chi sắm lễ thắp
hương tháng 12/2021 |
800,000 |
|
2 |
Chi sắm đồ lễ tết
2022 |
2,000,000 |
|
3 |
Chi làm cỗ tết
2022 |
1,200,000 |
|
4 |
Mua hương thắp
tết |
200,000 |
|
5 |
Sắm lễ thắp hương
tháng 1, 2, 3/2022 |
2,400,000 |
|
6 |
Bồi dưỡng thầy tâm linh giúp quá trình xây mộ Tổ |
6,200,000 |
|
7 |
Sắm lễ thắp hương
tháng 4 |
800,000 |
|
8 |
Sắm lễn thắp
hương tháng 5 |
800,000 |
|
9 |
Sắm lễ thắp hương
tháng 6 |
800,000 |
|
10 |
Sắm lễ Thắp hương
tháng 7 |
800,000 |
|
11 |
Chi làm 3 mâm
cúng + 4 mâm ăn rằm tháng 7 |
5,364,000 |
|
12 |
Sắm lễ Thắp hương
tháng 8 |
800,000 |
|
13 |
Mua dầu + hương |
490,000 |
|
14 |
Sắm lễ Thắp hương
tháng 9 |
800,000 |
|
15 |
Sắm lễ Thắp hương
tháng 10 |
800,000 |
|
16 |
Giỗ Tổ 10/10 (3
mâm cúng, 3 mâm ăn) |
4,135,000 |
|
17 |
Tiền hương khói
định kỳ tháng 11 |
800,000 |
|
|
Tổ chức rằm tháng
11 |
|
|
18 |
4 mâm cúng + 3 cỗ xôi gà +Quay lợn cúng rằm tháng 11 |
3,400,000 |
|
19 |
32 mâm ăn rằm
tháng 11 (800.000 đ/mâm) |
25,600,000 |
|
20 |
Sắm lễ bổ sung
rằm tháng 11 |
250,000 |
Mua 10kg Cam |
21 |
Mua rượu rằm
tháng 11 (30 lít) |
750,000 |
|
II. |
TIỀN MA CHAY HIẾU HỶ, NGOẠI GIAO |
5,200,000 |
|
1 |
Mừng thọ bà Bình |
300,000 |
|
2 |
Điếu ông Châu (bố
vợ bác Dũng chi 2) |
300,000 |
|
3 |
Điếu bà Đồng (Chi
2 Nha Trang) |
500,000 |
|
4 |
Điếu bà Mão (Chi
3 Hùng Tiến) |
400,000 |
|
5 |
Điếu ông Hải (Tộc
trưởng Xuân Hòa) |
600,000 |
|
6 |
Thăm cháu Tiến
(Con ông Chất chi 2) |
500,000 |
|
7 |
Điếu ông Hựu (Chi
3) |
400,000 |
|
8 |
Thăm ông Diện (Đô
Lương) |
200,000 |
|
9 |
Mừng khu vực Đắc
Lắc lập bàn thờ Tổ |
2,000,000 |
|
III |
TIỀN CHĂM SÓC NHÀ THỜ |
6,187,000 |
|
1 |
Sắm bổ sung đồ
thờ |
5,217,000 |
Mua 6 mâm đồ thờ
đồng bộ. |
2 |
Cắt bổ sung 2 bộ
chìa khóa nhà thờ |
120,000 |
|
3 |
Sửa hệ thống
thoát nước khu rửa |
850,000 |
Vật tư 500.000,
công 350.000 |
|
TỔNG CHI ĐÃ THỰC HIỆN |
70,576,000 |
|
|