TT | Họ Tên | Số đinh |
Tiền đinh (Đã đóng / Số tiền) | Công đức bằng tiền | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
- | Chi Giáp Nhất - Can Tổng | 23 | 0 / 23 | 18,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Cát | 5 | 0 / 5 | 4,000,000 | ||
1 | Gia đình Nguyễn Viết Thủy | 3 | 0 / 3 | 3,000,000 | Cháu Anh công đức 2 triệu, vc anh Thủy công đức 1 triệu |
2 | Gia đình Nguyễn Viết San | 2 | 0 / 2 | 1,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Tư | 3 | 0 / 3 | 1,000,000 | ||
3 | Gia đình Nguyễn Quang Bình | 3 | 0 / 3 | 1,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Huề | 2 | 0 / 2 | 2,000,000 | ||
4 | Gia đình Nguyễn Văn Hùng | 2 | 0 / 2 | 2,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Văn Lân | 3 | 0 / 3 | 1,000,000 | ||
5 | Gia đình Nguyễn Viết Thành | 3 | 0 / 3 | 1,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Loan | 0 | 3,000,000 | |||
6 | Gia đình Nguyễn Thị Bốn | 0 | 3,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Song | 7 | 0 / 7 | 2,000,000 | ||
7 | Gia đình Nguyễn Viết Ba | 4 | 0 / 4 | 1,000,000 | Cháu Tập công đức cầu siêu |
8 | Gia đình Nguyễn Viết Nam | 3 | 0 / 3 | 1,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Tứ | 0 | 500,000 | |||
9 | Nguyễn Thị Hà | 0 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Minh | 0 | 2,000,000 | |||
10 | Con gái Nguyễn Viết Minh | 0 | 2,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Thía | 0 | 1,000,000 | |||
Nhánh Nguyễn Viết Liệu | 3 | 0 / 3 | 1,500,000 | ||
11 | Gia đình Nguyễn Thị Hoà | 0 | 500,000 | ||
12 | Gia đình Nguyễn Viết Hải | 3 | 0 / 3 | 500,000 | |
13 | Chị Lan con gái Nguyễn Viết Liệu | 0 | 500,000 | ||
14 | Gia đình Nguyễn Thị Lục | 0 | 1,000,000 | ||
- | Chi Giáp Nhị - Can Tào | 15 | 0 / 15 | 5,400,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Chất | 0 | 500,000 | |||
15 | Nguyễn Thị Phượng | 0 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Khả | 2 | 0 / 2 | 200,000 | ||
16 | Gia đình Nguyễn Viết Thường | 2 | 0 / 2 | 200,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Niệm | 5 | 0 / 5 | 1,200,000 | ||
17 | Gia đình Nguyễn Viết Bắc | 1 | 0 / 1 | 200,000 | |
18 | Gia đình Nguyễn Viết Dũng | 4 | 0 / 4 | 1,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Đồng | 0 | 1,000,000 | |||
19 | Anh Hồng, Sơn, Hải con Nguyễn Viết Đồng | 0 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết An | 5 | 0 / 5 | 500,000 | ||
20 | Gia đình Nguyễn Viết Bình | 5 | 0 / 5 | 500,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Luận | 0 | 1,000,000 | |||
21 | Con gái bác Nguyễn Viết Luận | 0 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Sâm | 3 | 0 / 3 | 1,000,000 | ||
22 | Gia đình Nguyễn Viết Hải | 3 | 0 / 3 | 1,000,000 | |
- | Chi Giáp Tam - Can Trạc | 20 | 0 / 20 | 12,700,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Trí | 2 | 0 / 2 | 200,000 | ||
23 | Gia đình Nguyễn Viết Tường | 2 | 0 / 2 | 200,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Quyên | 9 | 0 / 9 | 2,400,000 | ||
24 | Gia đình Nguyễn Viết Công | 4 | 0 / 4 | 1,100,000 | Đông 700 ngàn, Mai, Hảo 400 ngàn |
25 | Gia đình Nguyễn Viết Cảnh | 5 | 0 / 5 | 1,000,000 | |
26 | O Nguyệt con gái Nguyễn Viết Quyên | 0 | 300,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Dần | 0 | 500,000 | |||
27 | Cháu Thủy con gái ông Nguyễn Viết Dần | 0 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hạ | 3 | 0 / 3 | 1,200,000 | ||
28 | Gia đình Nguyễn Viết Thắng | 3 | 0 / 3 | 1,000,000 | |
29 | O Hồng em gái Nguyễn Viết Hạ | 0 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Khắc Hiếu | 0 | 1,200,000 | |||
30 | Gia đình Nguyễn Viết Khắc Hiếu | 0 | 1,000,000 | ||
31 | O Nhung chị gái Nguyễn Viết Khắc Hiếu | 0 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Bình | 2 | 0 / 2 | 4,000,000 | ||
32 | Gia đình Nguyễn Thị Lan Anh | 0 | 500,000 | ||
33 | Gia đình Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0 | 500,000 | ||
34 | Gia đình Nguyễn Viết Hải Sơn | 2 | 0 / 2 | 3,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Hợi | 0 | 1,000,000 | |||
35 | Gia đình ông Nguyễn Viết Hợi | 0 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hậu | 4 | 0 / 4 | 1,200,000 | ||
36 | Gia đình bà Hảo Nguyễn Viết Hậu | 4 | 0 / 4 | 1,000,000 | |
37 | Quỳnh con rể Nguyễn Viết Hậu | 0 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hựu | 0 | 1,000,000 | |||
38 | Gia đình Nguyễn Lan Hương | 0 | 1,000,000 | ||
- | Chi Ất - Can Thời | 15 | 0 / 15 | 7,700,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Mão | 3 | 0 / 3 | 500,000 | ||
39 | Gia đình Nguyễn Viết Đồng | 3 | 0 / 3 | 500,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Dư | 0 | 1,500,000 | |||
40 | Nguyễn Thị Hồng | 0 | 1,000,000 | ||
41 | Nguyễn Thị Tư | 0 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Quế | 2 | 0 / 2 | 2,000,000 | ||
42 | Gia đình Nguyễn Viết Hòe | 2 | 0 / 2 | 2,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Dớ | 5 | 0 / 5 | 2,000,000 | ||
43 | Gia đình Nguyễn Viết Chân | 5 | 0 / 5 | 2,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Bớ | 4 | 0 / 4 | 200,000 | ||
44 | Gia đình Nguyễn Viết Thanh Tùng | 4 | 0 / 4 | 200,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Cường | 1 | 0 / 1 | 1,000,000 | ||
45 | Gia đình Nguyễn Viết Quế | 1 | 0 / 1 | 1,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Ngụ | 0 | 500,000 | |||
46 | Nguyễn Thị Na | 0 | 500,000 | ||
- | Chi Khác | 0 | 1,200,000 | ||
47 | Anh Hoạt, Hợi, Dần con ông Đồng | 0 | 1,000,000 | ||
48 | Thầy Duân | 0 | 200,000 | ||
Tổng | 73 | 0 / 73 | 45,000,000 | ||
Tổng đã thu / dự kiến | 45,000,000 / 45,000,073 | ||||
- "Tiền đinh" : công đức theo suất đinh bằng tiền.
- "Công đức bằng tiền" : công đức ngoài suất đinh bằng tiền hoặc vật / việc có hóa đơn chứng từ tại thời điểm đóng góp. - "Ghi chú" : ghi diễn giải các cột bên trái nếu cần, ghi công đức khác nếu có. Trong đó "công đức khác" là công đức ngoài suất đinh, bằng vật / việc nhưng không biết rõ giá trị thành tiền tại thời điểm đóng góp, ký hiệu là "K:". |