TT | Họ Tên | Số đinh |
Tiền đinh (Đã đóng / Số tiền) | Công đức bằng tiền | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
- | Chi Giáp Nhất - Can Tổng | 168 | 591,000,000 / 672,000,000 | 391,900,000 | |
Nhánh Nguyễn VIết Mão | 0 | 5,000,000 | |||
1 | Anh Sơn, Lâm con bà Khuyên, cháu ngoại ông Nguyễn VIết Mão | 0 | 2,000,000 | ||
2 | Các cháu ngoại của Bác Nguyễn VIết Mão | 0 | 1,000,000 | ||
3 | Chị Lý cháu ngoại bác Nguyễn VIết Mão | 0 | 1,000,000 | ||
4 | Gia đình anh Hoàng Thế Vệ cháu ngoại bác Nguyễn VIết Mão | 0 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Cát | 12 | 48,000,000 | 82,000,000 | ||
5 | Gia đình Nguyễn Thị Tý | 0 | 600,000 | ||
6 | Cháu Sinh, cháu Tiến con Nguyễn Thị Lý | 0 | 2,000,000 | ||
7 | Gia đình NGuyễn Viết Tú | 3 | 12,000,000 | 0 | |
8 | Gia đình Nguyễn Viết Thủy | 3 | 12,000,000 | 43,000,000 | |
9 | Gia đình Nguyễn Viết Thanh | 2 | 8,000,000 | 0 | |
10 | Gia đình Nguyễn Viết San | 2 | 8,000,000 | 27,000,000 | 2 Cột cờ, hệ thống chống sét, 100kg đá Thạch anh phong thủy làm Tam Sơn |
11 | Gia đình Nguyễn Viết Quế | 2 | 8,000,000 | 2,000,000 | |
12 | Anh Chất (Cháu ông Cát) Nguyễn Viết Cát | 0 | 500,000 | ||
13 | Cháu Liễu con gái chị Tý, cháu ngoại ông Nguyễn Viết Cát | 0 | 1,000,000 | ||
14 | Cháu Phương, Con chị Tý cháu Ngoại Nguyễn Viết Cát | 0 | 5,000,000 | ||
15 | Khương Lý cháu ngoại ông Nguyễn Viết Cát | 0 | 200,000 | ||
16 | Mự Tiến - cháu con Chị gái Nguyễn Viết Cát | 0 | 500,000 | ||
17 | Nguyễn Bá Đoàn, cháu ngoại Nguyễn Viết Cát | 0 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Ái | 0 | 1,200,000 | |||
18 | Nguyễn Thị Liệu | 0 | 200,000 | ||
19 | Nguyễn Thị Xuân | 0 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Khoa | 5 | 16,000,000 / 20,000,000 | 5,500,000 | ||
20 | Gia đình Nguyễn Quang Sáng | 2 | 8,000,000 | 5,500,000 | |
21 | Gia đình Nguyễn Quang Hùng | 2 | 8,000,000 | 0 | |
22 | Gia đình Nguyễn Quang Dụng | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Tư | 3 | 12,000,000 | 19,500,000 | ||
23 | Gia đình Nguyễn Quang Bình | 3 | 12,000,000 | 12,500,000 | |
24 | Bà Thanh vợ 2 ông Nguyễn Viết Tư | 0 | 7,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Quang Vượng | 4 | 16,000,000 | 0 | ||
25 | Gia đình Nguyễn Viết Thạch | 2 | 8,000,000 | 0 | |
26 | Nguyễn Viết Hoàng | 1 | 4,000,000 | 0 | |
27 | VC ông Nguyễn Viết Quang Vượng | 1 | 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Huề | 6 | 24,000,000 | 109,000,000 | ||
28 | Gia đình Nguyễn Thị Châu | 2 | 8,000,000 | 0 | |
29 | Gia đình Nguyễn Viết Trọng | 2 | 8,000,000 | 2,000,000 | |
30 | Gia đình Nguyễn Văn Hùng | 2 | 8,000,000 | 107,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Dinh | 0 | 1,200,000 | |||
31 | Nguyễn Thị Lan | 0 | 1,200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hải | 24 | 40,000,000 / 96,000,000 | 0 | ||
32 | Gia đình Nguyễn Viết Đồng | 9 | 26,000,000 / 36,000,000 | 0 | |
33 | Gia đình Nguyễn Văn Minh | 8 | 0 / 32,000,000 | 0 | |
34 | Gia đình Nguyễn Viết Hậu | 3 | 2,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
35 | Gia đình Nguyễn Viết Nhã | 2 | 8,000,000 | 0 | |
36 | Gia đình Nguyễn Viết Ái | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
37 | Nguyễn Viết Ân | 0 | 0 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Lâm | 23 | 92,000,000 | 16,000,000 | ||
38 | Gia đình Nguyễn Văn Lân | 5 | 20,000,000 | 9,000,000 | |
39 | Gia đình Nguyễn Văn Cần | 5 | 20,000,000 | 7,000,000 | |
40 | Gia đình Nguyễn Văn Ba | 9 | 36,000,000 | 0 | |
41 | Gia đình Nguyễn Văn Quý | 4 | 16,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Diện | 4 | 16,000,000 | 21,000,000 | ||
42 | Gia đình Nguyễn Công Nam | 3 | 12,000,000 | 3,000,000 | |
43 | Gia đình Nguyễn Văn Vệ | 1 | 4,000,000 | 1,700,000 | |
44 | Gia đình Nguyễn Thị Việt | 0 | 2,600,000 | ||
45 | Gia đình Nguyễn Thị Xuân | 0 | 6,000,000 | ||
46 | Gia đình Nguyễn Thị Thu | 0 | 6,000,000 | ||
47 | Gia đình Nguyễn Thị Cầm | 0 | 200,000 | ||
48 | Nguyễn Thị Thảo | 0 | 1,500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Loan | 5 | 20,000,000 | 16,000,000 | ||
49 | Gia đình Nguyễn Viết Bình | 5 | 20,000,000 | 10,000,000 | K: Công đức bộ tủ bếp |
50 | Gia đình Nguyễn Thị Bốn | 0 | 6,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Em | 6 | 24,000,000 | 3,000,000 | ||
51 | Gia đình Nguyễn Viết Lộc | 1 | 4,000,000 | 1,000,000 | |
52 | Gia đình Nguyễn Viết Bé | 5 | 20,000,000 | 2,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Hậu | 2 | 8,000,000 | 0 | ||
53 | Gia đình Nguyễn Viết Hải | 1 | 4,000,000 | 0 | |
54 | Gia đình Nguyễn Viết Hòa | 1 | 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Đương | 8 | 32,000,000 | 17,200,000 | ||
55 | Gia đình Nguyễn Viết Lợi | 5 | 20,000,000 | 6,000,000 | |
56 | Gia đình Nguyễn Viết Tam | 3 | 12,000,000 | 11,000,000 | |
57 | O Lý con Nguyễn Viết Đương | 0 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Châu | 5 | 20,000,000 | 4,000,000 | ||
58 | Gia đình Nguyễn Viết Mạnh Hùng | 2 | 8,000,000 | 2,000,000 | |
59 | Gia đình Nguyễn Viết Linh | 2 | 8,000,000 | 0 | |
60 | O Nguyệt, Thúy chị em gái Nguyễn Viết Châu | 0 | 2,000,000 | ||
61 | VC Nguyễn Viết Châu | 1 | 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Thiện | 4 | 16,000,000 | 4,000,000 | ||
62 | Gia đình Nguyễn Viết Chất | 1 | 4,000,000 | 2,000,000 | |
63 | Gia đình Nguyễn Viết Kỳ | 2 | 8,000,000 | 2,000,000 | |
64 | Gia đình Nguyễn Viết Sơn | 1 | 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Song | 7 | 28,000,000 | 38,300,000 | ||
65 | Gia đình Nguyễn Viết Ba | 4 | 16,000,000 | 1,000,000 | |
66 | Gia đình Nguyễn Viết Nam | 3 | 12,000,000 | 31,300,000 | |
67 | Hai con gái Nguyễn Viết Song | 0 | 2,000,000 | ||
68 | O Sáu con gái Nguyễn Viết Song | 0 | 4,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Long | 1 | 4,000,000 | 500,000 | ||
69 | Gia đình Nguyễn Viết Tuấn | 1 | 4,000,000 | 500,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Tứ | 0 | 29,100,000 | |||
70 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 0 | 5,000,000 | ||
71 | Nguyễn Thị Hà | 0 | 9,000,000 | ||
72 | Bản thân Nguyễn Viết Tứ | 0 | 15,100,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hộ | 15 | 53,000,000 / 60,000,000 | 0 | ||
73 | Gia đình Nguyễn Viết Tạo | 4 | 14,000,000 / 16,000,000 | 0 | |
74 | Gia đình Nguyễn Viết Thụ | 11 | 39,000,000 / 44,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Bình | 2 | 6,000,000 / 8,000,000 | 0 | ||
75 | Gia đình Nguyễn Viết Minh | 2 | 6,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Vân | 6 | 18,000,000 / 24,000,000 | 7,400,000 | ||
76 | Gia đình Nguyễn Viết Cảnh | 4 | 10,000,000 / 16,000,000 | 200,000 | |
77 | Gia đình Nguyễn Viết Thạnh | 2 | 8,000,000 | 2,200,000 | |
78 | Bình cháu ngoại Nguyễn Viết Vân | 0 | 5,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Cẩn | 4 | 13,000,000 / 16,000,000 | 0 | ||
79 | Gia đình Nguyễn Viết Thân | 4 | 13,000,000 / 16,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Liệu | 8 | 29,000,000 / 32,000,000 | 6,000,000 | ||
80 | Gia đình Nguyễn Thị Hoà | 0 | 500,000 | ||
81 | Gia đình Nguyễn Thị Lan | 0 | 0 | ||
82 | Gia đình Nguyễn Viết Quế | 4 | 13,000,000 / 16,000,000 | 500,000 | Con gái Hương Công đức |
83 | Gia đình Nguyễn Viết Hải | 3 | 12,000,000 | 0 | |
84 | Gia đình Nguyễn Thị Hường | 0 | 1,000,000 | ||
85 | Gia đình Nguyễn Viết Hữu Dương | 1 | 4,000,000 | 4,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Mai | 8 | 32,000,000 | 3,000,000 | ||
86 | Gia đình Nguyễn Viết Thanh Hùng | 3 | 12,000,000 | 2,000,000 | Cháu Nga, con gái anh Hùng công đức |
87 | Gia đình Nguyễn Thị Hiền | 0 | 1,000,000 | ||
88 | Gia đình Nguyễn Viết Hậu | 2 | 8,000,000 | 0 | |
89 | Gia đình Nguyễn Viết Nam | 3 | 12,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Hữu Quang | 2 | 8,000,000 | 2,000,000 | ||
90 | Gia đình Nguyễn Viết Hữu Vinh | 2 | 8,000,000 | 2,000,000 | Ông Quang 80 tuổi, công đức 2 triệu |
Nhánh Nguyễn Viết Bảy | 4 | 16,000,000 | 1,000,000 | ||
91 | Con cháu Nguyễn Viết Bảy | 4 | 16,000,000 | 1,000,000 | Thảo con gái công đức |
- | Chi Giáp Nhị - Can Tào | 161 | 204,500,000 / 644,000,000 | 99,300,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Quang | 8 | 28,000,000 / 32,000,000 | 4,500,000 | ||
92 | Gia đình Nguyễn Viết Chất | 3 | 12,000,000 | 1,500,000 | Con gái CĐ |
93 | Gia đình Nguyễn Viết Huệ | 1 | 4,000,000 | 2,000,000 | |
94 | Gia đình Nguyễn Viết Sơn | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | Con gái CĐ |
95 | Gia đình Nguyễn Viết Hùng | 2 | 8,000,000 | 0 | |
96 | O Năm, O Sâm chị em gái Nguyễn Viết Quang | 0 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hinh | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 2,000,000 | ||
97 | Nguyễn Thị Thanh | 0 | 2,000,000 | ||
98 | Gia đình Nguyễn Viết Đồng | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Hòa | 8 | 0 / 32,000,000 | 0 | ||
99 | Gia đình Nguyễn Viết Hùng | 3 | 0 / 12,000,000 | 0 | |
100 | Gia đình Nguyễn Viết Hải | 3 | 0 / 12,000,000 | 0 | |
101 | Gia đình Nguyễn Viết Bắc | 2 | 0 / 8,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Chất | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | ||
102 | Nguyễn Viết Tạo | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
103 | Nguyễn Viết Hóa | 1 | 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Tợu | 6 | 4,000,000 / 24,000,000 | 0 | ||
104 | Gia đình Nguyễn Viết Tùng | 4 | 0 / 16,000,000 | 0 | |
105 | Gia đình Nguyễn Viết Huệ | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Quý | 9 | 0 / 36,000,000 | 0 | ||
106 | Nguyễn Viết Toàn | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
107 | Gia đình Nguyễn Viết Nhi | 5 | 0 / 20,000,000 | 0 | |
108 | Nguyễn Viết Hải | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
109 | Gia đình Nguyễn Viết Hà | 2 | 0 / 8,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Bốn | 2 | 2,000,000 / 8,000,000 | 0 | ||
110 | Nguyễn Văn Hùng | 1 | 2,000,000 / 4,000,000 | 0 | |
111 | Nguyễn Viết Dung | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Năm | 2 | 0 / 8,000,000 | 0 | ||
112 | Nguyễn Viết Giang | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
113 | Nguyễn Viết Sơn | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Hoan | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | ||
114 | GĐ Nguyễn Viết Hoan | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Khả | 13 | 14,000,000 / 52,000,000 | 0 | ||
115 | Gia đình Nguyễn Viết Bình | 4 | 0 / 16,000,000 | 0 | |
116 | Gia đình Nguyễn Viết Thường | 2 | 1,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
117 | Nguyễn Viết Phúc | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
118 | Nguyễn Viết Hậu | 3 | 12,000,000 | 0 | |
119 | Nguyễn Viết Trung | 2 | 1,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
120 | Nguyễn Viết Chín | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Tam | 5 | 8,000,000 / 20,000,000 | 0 | ||
121 | Gia đình Nguyễn Viết Vinh | 3 | 0 / 12,000,000 | 0 | |
122 | Nguyễn Viết Đình | 2 | 8,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Vị | 1 | 4,000,000 | 1,000,000 | ||
123 | Nguyễn Viết Hùng | 1 | 4,000,000 | 1,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Tăng | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | ||
124 | Nguyễn Viết Lương | 1 | 2,000,000 / 4,000,000 | 0 | |
125 | Nguyễn Viết Thực | 1 | 2,000,000 / 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Tiến | 3 | 0 / 12,000,000 | 0 | ||
126 | GĐ Nguyễn Viết Tiến | 3 | 0 / 12,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Niệm | 8 | 20,000,000 / 32,000,000 | 16,000,000 | ||
127 | Gia đình Nguyễn Viết Bắc | 1 | 4,000,000 | 6,000,000 | Ba con gái công đức. |
128 | Gia đình Nguyễn Viết Hùng | 3 | 0 / 12,000,000 | 0 | |
129 | Gia đình Nguyễn Viết Dũng | 4 | 16,000,000 | 10,000,000 | K: Hai cây Lộc vừng |
Nhánh Nguyễn Viết Tư | 8 | 10,500,000 / 32,000,000 | 2,000,000 | ||
130 | Gia đình Nguyễn Viết Thông | 3 | 3,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
131 | Gia đình Nguyễn Viết Bình | 3 | 4,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
132 | Gia đình Nguyễn Viết Ngọc | 2 | 3,500,000 / 8,000,000 | 0 | |
133 | Ông Hải Con rể Nguyễn Viết Tư | 0 | 2,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Lan | 5 | 3,000,000 / 20,000,000 | 200,000 | ||
134 | Gia đình Nguyễn Viết Dần | 5 | 3,000,000 / 20,000,000 | 200,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Đồng | 8 | 16,000,000 / 32,000,000 | 22,000,000 | ||
135 | Gia đình Nguyễn Viết Hồng | 3 | 4,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
136 | Gia đình Nguyễn Viết Sơn | 2 | 8,000,000 | 2,000,000 | |
137 | Gia đình Nguyễn Viết Hải | 3 | 4,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
138 | Gia đình Nguyễn Viết Đồng | 0 | 20,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Qúy | 6 | 3,000,000 / 24,000,000 | 0 | ||
139 | Gia đình Ông Sửu | 3 | 1,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
140 | Gia đình Nguyễn Viết Tuất | 3 | 2,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết An | 10 | 4,000,000 / 40,000,000 | 0 | ||
141 | Gia đình Nguyễn Viết Hóa | 2 | 0 / 8,000,000 | 0 | |
142 | Gia đình Nguyễn Viết Lợi | 3 | 1,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
143 | Gia đình Nguyễn Viết Bình | 5 | 3,000,000 / 20,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Miện | 7 | 3,000,000 / 28,000,000 | 0 | ||
144 | Gia đình Nguyễn Viết Quế | 3 | 0 / 12,000,000 | 0 | |
145 | Gia đình Nguyễn Viết Hải | 4 | 3,000,000 / 16,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Luận | 5 | 20,000,000 | 100,000 | ||
146 | Gia đình Nguyễn Viết Đàn | 3 | 12,000,000 | 0 | |
147 | Gia đình Nguyễn Viết Diện | 2 | 8,000,000 | 0 | |
148 | O Mai con gái Nguyễn Viết Luận | 0 | 100,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Trường | 7 | 0 / 28,000,000 | 0 | ||
149 | Gia đình Nguyễn Viết Anh | 3 | 0 / 12,000,000 | 0 | |
150 | Gia đình Nguyễn Viết Hùng | 4 | 0 / 16,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Thông | 12 | 13,000,000 / 48,000,000 | 0 | ||
151 | Gia đình Nguyễn Viết Cảnh | 2 | 1,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
152 | Gia đình Nguyễn Viết Minh | 2 | 0 / 8,000,000 | 0 | |
153 | Gia đình Nguyễn Viết Hùng | 3 | 10,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
154 | Gia đình Nguyễn Viết Dũng | 2 | 1,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
155 | Gia đình Nguyễn Viết Sỹ | 3 | 1,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Thành | 2 | 0 / 8,000,000 | 0 | ||
156 | Nguyễn Viết Quang | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
157 | Nguyễn Viết Tuấn | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Minh | 2 | 8,000,000 | 0 | ||
158 | Gia đình Nguyễn Viết Châu | 2 | 8,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Sâm | 6 | 24,000,000 | 45,500,000 | ||
159 | Gia đình Nguyễn Viết Hải | 3 | 12,000,000 | 43,000,000 | |
160 | Gia đình Nguyễn Viết Đường | 3 | 12,000,000 | 0 | |
161 | Hai con gái Nguyễn Viết Sâm | 0 | 2,000,000 | Khánh thành | |
162 | O Lan con gái Nguyễn Viết Sâm | 0 | 500,000 | Khánh thành | |
Nhánh Nguyễn Viết Mai | 4 | 1,000,000 / 16,000,000 | 0 | ||
163 | Nguyễn Viết Nam | 1 | 0 / 4,000,000 | 0 | |
164 | Gia đình Nguyễn Viết Đương | 3 | 1,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Bính | 5 | 6,000,000 / 20,000,000 | 0 | ||
165 | Gia đình Nguyễn Viết Bính | 5 | 6,000,000 / 20,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Kỷ | 2 | 1,000,000 / 8,000,000 | 0 | ||
166 | Gia đình Nguyễn Viết Kiên | 2 | 1,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
167 | Chi 2 nhánh Bồ Ân Can Tào | 0 | 2,400,000 | ||
168 | Chi 2 nhánh Nam Thanh Can Tào | 0 | 3,600,000 | ||
- | Chi Giáp Tam - Can Trạc | 82 | 294,000,000 / 328,000,000 | 812,320,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Phú | 0 | 2,000,000 | |||
169 | Bà Yên | 0 | 2,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Trí | 2 | 8,000,000 | 10,000,000 | ||
170 | Gia đình Nguyễn Viết Tường | 2 | 8,000,000 | 2,000,000 | |
171 | Con gái ông Trí Nguyễn Viết Trí | 0 | 500,000 | Khánh thành | |
172 | O Hà con gái Nguyễn Viết Trí | 0 | 1,500,000 | ||
173 | O Hường con gái Nguyễn Viết Trí | 0 | 5,000,000 | ||
174 | O Nga con gái Nguyễn Viết Trí | 0 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Bỉnh | 13 | 48,000,000 / 52,000,000 | 8,000,000 | ||
175 | Gia đình Nguyễn Viết Long | 9 | 32,000,000 / 36,000,000 | 3,000,000 | Vinh 3 đinh, giúp Sáng đóng 2 đinh. |
176 | Gia đình Nguyễn Viết Mặc | 3 | 12,000,000 | 4,000,000 | |
177 | Nguyễn Viết Sơn | 1 | 4,000,000 | 1,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Công | 4 | 16,000,000 | 36,500,000 | ||
178 | Gia đình Nguyễn Viết Đông | 2 | 8,000,000 | 10,500,000 | |
179 | Gia đình Nguyễn Viết Thành | 2 | 8,000,000 | 4,000,000 | |
180 | Bà Thủy vợ Nguyễn Viết Công | 0 | 10,000,000 | ||
181 | O Mai, O Hảo con gái Nguyễn Viết Công | 0 | 5,000,000 | ||
182 | O Nguyệt em gái Nguyễn Viết Công | 0 | 1,000,000 | ||
183 | O Niệm chị Nguyễn Viết Công | 0 | 1,000,000 | ||
184 | Tùng con O Hải chị gái Nguyễn Viết Công | 0 | 5,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Cảnh | 5 | 20,000,000 | 13,000,000 | ||
185 | Gia đình Nguyễn Viết Long | 3 | 12,000,000 | 0 | |
186 | Gia đình Nguyễn Viết Khánh | 1 | 4,000,000 | 1,000,000 | |
187 | VC Nguyễn Viết Cảnh | 1 | 4,000,000 | 12,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Cương | 2 | 8,000,000 | 1,000,000 | ||
188 | Gia đình Nguyễn Viết Cường | 2 | 8,000,000 | 1,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Dần | 2 | 8,000,000 | 400,000 | ||
189 | Gia đình Nguyễn Viết Thiết | 1 | 4,000,000 | 0 | |
190 | Gia đình Nguyễn Viết Thực | 1 | 4,000,000 | 400,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Hạ | 7 | 28,000,000 | 33,000,000 | ||
191 | Gia đình Nguyễn Viết Chiến | 2 | 8,000,000 | 0 | |
192 | Gia đình Nguyễn Viết Thắng | 3 | 12,000,000 | 30,000,000 | Công đức bộ tam sự bằng dồng giá 17000000. |
193 | Gia đình Nguyễn Viết Lợi | 1 | 4,000,000 | 0 | |
194 | Cháu Hằng con gái Bố Nguyễn Viết Hạ | 0 | 1,000,000 | ||
195 | O Nga chị gái ông Nguyễn Viết Hạ | 0 | 2,000,000 | ||
196 | VC ông Nguyễn Viết Hạ | 1 | 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Khắc Hiếu | 2 | 8,000,000 | 103,100,000 | ||
197 | Gia đình Nguyễn Viết Hữu Trung | 2 | 8,000,000 | 80,000,000 | |
198 | Gia đình Nguyễn Thị Thu | 0 | 2,000,000 | ||
199 | Gia đình Nguyễn Thị Hồng | 0 | 2,100,000 | ||
200 | Gia đình Nguyễn Thị Hà | 0 | 5,000,000 | ||
201 | Gia đình Nguyễn Thị Giang | 0 | 1,000,000 | ||
202 | Bà Lục chị gái Nguyễn Viết Khắc Hiếu | 0 | 1,000,000 | ||
203 | Bà Nhung em gái Nguyễn Viết Khắc Hiếu | 0 | 4,000,000 | ||
204 | VC Nguyễn Viết Khắc Hiếu | 0 | 8,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Bình | 3 | 12,000,000 | 380,470,000 | ||
205 | Gia đình Nguyễn Thị Lan Anh | 0 | 4,500,000 | ||
206 | Gia đình Nguyễn Thị Kiều Oanh | 0 | 20,000,000 | ||
207 | Gia đình Nguyễn Viết Hải Sơn | 2 | 8,000,000 | 253,470,000 | 59.070.000 đồng công đức bằng hiện vật. |
208 | Gia đình Nguyễn Viết Hải Dương | 1 | 4,000,000 | 100,000,000 | |
209 | Cháu Hoàng Long con Kiều Oanh, cháu ngoại Nguyễn Viết Bình | 0 | 1,500,000 | Công đức tiền mua 3 cây cau trồng trong khuôn viên nhà thờ. | |
210 | Cháu Thùy Trang con Lan Anh, cháu ngoại Nguyễn Viết Bình | 0 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hợi | 5 | 20,000,000 | 117,200,000 | ||
211 | VC Nguyễn Viết Hợi | 5 | 20,000,000 | 117,200,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Hậu | 3 | 12,000,000 | 33,500,000 | ||
212 | Gia đình Bà Hảo Nguyễn Viết Hậu | 3 | 12,000,000 | 33,500,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Hựu | 4 | 16,000,000 | 61,450,000 | ||
213 | Gia đình Nguyễn Lan Hương | 0 | 53,450,000 | - Cung tiến bộ đồ thờ bằng sứ (trừ bát hương) 30.95 triệu. - Cung tiến tiền thiết kế, in ấn: 22.5 triệu. | |
214 | Con cháu Nguyễn Viết Hựu | 4 | 16,000,000 | 8,000,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Quý | 7 | 12,000,000 / 28,000,000 | 0 | ||
215 | Gia đình Nguyễn Viết Mạnh Hùng | 3 | 4,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
216 | Gia đình Nguyễn Viết Dũng | 1 | 4,000,000 | 0 | |
217 | Gia đình Nguyễn Viết Duyệt | 3 | 4,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Trọng | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | ||
218 | Gia đình Nguyễn Viết Hải | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Dần | 3 | 12,000,000 | 4,700,000 | ||
219 | Gia đình Nguyễn Viết Thanh Nam | 2 | 8,000,000 | 700,000 | |
220 | Gia đình Nguyễn Viết Mạnh Hùng | 1 | 4,000,000 | 0 | |
221 | Ông Nguyễn Viết Dần | 0 | 4,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Hợi | 5 | 20,000,000 | 500,000 | ||
222 | Anh Tư con bà Điền chị gái ông Nguyễn Viết Hợi | 0 | 500,000 | ||
223 | Gia đình Nguyễn Viết Hợi | 5 | 20,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Công | 4 | 16,000,000 | 0 | ||
224 | Gia đình Nguyễn Viết Công | 4 | 16,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Sáu | 9 | 26,000,000 / 36,000,000 | 7,500,000 | ||
225 | Gia đình Nguyễn Viết Đàn | 2 | 2,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
226 | Gia đình Nguyễn Viết Châu | 3 | 8,000,000 / 12,000,000 | 0 | |
227 | Gia đình Nguyễn Viết Hải Đường | 1 | 4,000,000 | 7,000,000 | Con gái Công đức |
228 | Gia đình Nguyễn Viết Minh Huệ | 3 | 12,000,000 | 500,000 | |
- | Chi Ất - Can Thời | 82 | 304,000,000 / 328,000,000 | 180,700,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Mão | 12 | 32,000,000 / 48,000,000 | 1,500,000 | ||
229 | Gia đình Nguyễn Viết Đồng | 3 | 12,000,000 | 1,500,000 | |
230 | Gia đình Nguyễn Viết Thắng | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
231 | Gia đình Nguyễn Viết Lợi | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
232 | Gia đình Nguyễn Viết Hoàn | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
233 | Gia đình Nguyễn Viết Thành | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
234 | gia đình Nguyễn Viết Mão | 1 | 4,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Dư | 5 | 20,000,000 | 18,000,000 | ||
235 | Gia đình Nguyễn Viết Chất | 2 | 8,000,000 | 10,000,000 | |
236 | Nguyễn Thị Hồng | 0 | 500,000 | ||
237 | Gia đình Nguyễn Viết Ba | 1 | 4,000,000 | 0 | |
238 | Nguyễn Thị Tư | 0 | 7,000,000 | ||
239 | Bạn bè O Nguyễn Thị Tư | 0 | 500,000 | ||
240 | Gia đình cháu Linh con Nguyễn Viết Năm | 2 | 8,000,000 | 0 | |
Nhánh Nguyễn Viết Dật | 5 | 20,000,000 | 27,000,000 | ||
241 | Gia đình Nguyễn Viết Nam | 2 | 8,000,000 | 20,000,000 | |
242 | Nguyễn Viết Bảo | 1 | 4,000,000 | 5,000,000 | |
243 | Gia đình Nguyễn Viết Toàn | 2 | 8,000,000 | 0 | |
244 | Gia đình Nguyễn Thị Yến | 0 | 1,000,000 | ||
245 | Gia đình Nguyễn Thị Liên | 0 | 1,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Quế | 6 | 24,000,000 | 30,500,000 | ||
246 | Gia đình Nguyễn Viết Sâm | 2 | 8,000,000 | 10,000,000 | Cháu Dũng |
247 | Gia đình Nguyễn Viết Tứ | 2 | 8,000,000 | 10,500,000 | |
248 | Gia đình Nguyễn Viết Hòe | 2 | 8,000,000 | 7,000,000 | |
249 | O Tam, cháu Việt, cháu Thúy, cháu Hương Nguyễn Viết Quế | 0 | 3,000,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Bình | 9 | 36,000,000 | 3,500,000 | ||
250 | Gia đình Nguyễn Viết Thắng | 4 | 16,000,000 | 3,000,000 | |
251 | Gia đình Nguyễn Viết Minh | 3 | 12,000,000 | 0 | |
252 | Gia đình Nguyễn Viết Hùng | 2 | 8,000,000 | 500,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Dớ | 6 | 24,000,000 | 84,000,000 | ||
253 | Gia đình Nguyễn Viết Chân | 6 | 24,000,000 | 84,000,000 | 2 Gia đình con gái cung tiến 2 đôi hạc gỗ |
Nhánh Nguyễn Viết Sĩ | 2 | 8,000,000 | 6,500,000 | ||
254 | Gia đình Nguyễn Viết Năm | 2 | 8,000,000 | 6,500,000 | Con gái Công đức |
Nhánh Nguyễn Viết Vị | 8 | 28,000,000 / 32,000,000 | 500,000 | ||
255 | Gia đình Nguyễn Viết Hoài (ô Ký) | 5 | 16,000,000 / 20,000,000 | 0 | |
256 | Gia đình Nguyễn Viết Khánh | 1 | 4,000,000 | 0 | |
257 | Gia đình Nguyễn Viết Đình Đông | 2 | 8,000,000 | 500,000 | |
Nhánh Nguyễn Viết Bớ | 15 | 60,000,000 | 1,000,000 | ||
258 | Gia đình Nguyễn Viết Thanh Tùng | 3 | 12,000,000 | 0 | |
259 | Gia đình Nguyễn Viết Liệu | 6 | 24,000,000 | 0 | |
260 | Gia đình Nguyễn Viết Quảng | 3 | 12,000,000 | 500,000 | |
261 | Gia đình Nguyễn Viết Thiệp | 3 | 12,000,000 | 0 | |
262 | O Tơ cháu Nguyễn Viết Bớ | 0 | 500,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Triển | 8 | 28,000,000 / 32,000,000 | 3,700,000 | ||
263 | Gia đình Nguyễn Viết Cường | 4 | 16,000,000 | 1,000,000 | |
264 | Gia đình Nguyễn Viết Hùng | 2 | 8,000,000 | 2,000,000 | |
265 | Gia đình Nguyễn Viết Dũng | 2 | 4,000,000 / 8,000,000 | 0 | |
266 | Bà Hậu cháu ngoại Nguyễn Viết Triển | 0 | 500,000 | ||
267 | Hường Ngụ, cháu Nguyễn Viết Triển | 0 | 200,000 | ||
Nhánh Nguyễn Viết Xuân | 6 | 24,000,000 | 4,500,000 | ||
268 | Gia đình Nguyễn Viết Cường | 2 | 8,000,000 | 0 | |
269 | Gia đình Nguyễn Viết Bình | 2 | 8,000,000 | 500,000 | |
270 | Gia đình Nguyễn Viết Nam | 2 | 8,000,000 | 2,300,000 | |
271 | Bà Năm em gái Nguyễn Viết Xuân | 0 | 500,000 | ||
272 | O Lan con gái Nguyễn Viết Xuân | 0 | 200,000 | ||
273 | O Minh con gái Nguyễn Viết Xuân | 0 | 500,000 | ||
274 | O Vinh con gái Nguyễn Viết Xuân | 0 | 500,000 | ||
- | Chi Khác | 0 | 212,040,000 | ||
275 | Anh em Eco Green, bạn Hải Sơn | 0 | 2,000,000 | ||
276 | Anh Hoạt, Hợi, Dần con bà Đồng. | 0 | 1,000,000 | ||
277 | Anh Lai nhánh Nam Lĩnh | 0 | 10,000,000 | ||
278 | Các Họ láng giềng | 0 | 900,000 | ||
279 | Châu (Lượng chi 1) | 0 | 400,000 | ||
280 | Cháu Thanh hàng xóm anh San (Hải Phòng) | 0 | 500,000 | Khánh thành | |
281 | Cháu Trần Trọng Tuấn họ Trần làng Sen Kim Liên | 0 | 15,500,000 | K: In màu A3 500 bức tâm thư | |
282 | Chị Lê Hoài Phương (Bạn Hải Sơn) ở Hà Nội | 0 | 50,000,000 | ||
283 | Con cháu nhánh Tân Kỳ | 0 | 2,400,000 | Công đức khánh thành | |
284 | Dương + Cường (Diễn châu) | 0 | 500,000 | ||
285 | Gia đình chú Tất | 0 | 200,000 | ||
286 | Gia đình làng xóm | 0 | 300,000 | ||
287 | Hai người không ghi tên | 0 | 1,000,000 | ||
288 | Họ Nguyễn Viết Đại Sơn | 0 | 4,000,000 | ||
289 | Họ Nguyễn Viết Nam Định | 0 | 10,000,000 | ||
290 | Họ Nguyễn Viết Nam Lĩnh | 0 | 5,000,000 | ||
291 | Họ Nguyễn Viết Xuân Hòa | 0 | 14,000,000 | ||
292 | Long, Khoa, Hùng, Hậu - Nam định | 0 | 900,000 | ||
293 | Người công đức dấu tên | 0 | 20,000,000 | Người là con cháu trong họ nhưng xin được không nêu danh tính | |
294 | Nguyễn Hữu Chấu (Cháu ngoại O Bơ) | 0 | 2,000,000 | ||
295 | Nguyễn Viết Cương Kỵ | 0 | 100,000 | ||
296 | Nguyễn Viết Thuận (Nam Lĩnh) | 0 | 200,000 | ||
297 | O Lục (Diễn Châu) | 0 | 500,000 | ||
298 | Ông Sỹ chi Xuân hòa | 0 | 70,140,000 | ||
299 | Thầy Hải phong thủy | 0 | 500,000 | ||
Tổng | 493 | 1,393,500,000 / 1,972,000,000 | 1,696,260,000 | ||
Tổng đã thu / dự kiến | 3,089,760,000 / 3,668,260,000 | ||||
- "Tiền đinh" : công đức theo suất đinh bằng tiền.
- "Công đức bằng tiền" : công đức ngoài suất đinh bằng tiền hoặc vật / việc có hóa đơn chứng từ tại thời điểm đóng góp. - "Ghi chú" : ghi diễn giải các cột bên trái nếu cần, ghi công đức khác nếu có. Trong đó "công đức khác" là công đức ngoài suất đinh, bằng vật / việc nhưng không biết rõ giá trị thành tiền tại thời điểm đóng góp, ký hiệu là "K:". |
Đề nghị con cháu khi xem bảng công đức nếu mình đóng rồi mà chưa thấy xuất hiện trên bảng xin gọi số 098 30 55516 để Hải Sơn kịp thời kiểm tra, cập nhật bổ sung ạ.
Nguyễn Hải Sơn - 17/03/2019 11:04
|